- Address: giải quyết/ diễn thuyết
A man is addressing an audience.
Một người đàn ông đang diễn thuyết cho một khán giả.
- Agenda: chương trình nghị sự
We have a lot to get through on today’s agenda.
Chúng tôi có rất nhiều điều để hoàn thành trong chương trình nghị sự hôm nay.
- Assemble: tập hợp
The people are assembled in a conference room.
Những người được tập hợp trong một phòng hội nghị.
- Audio-visual equipment: thiết bị nghe nhìn
Where is our audio-visual equipment kept?
Thiết bị nghe nhìn của chúng ta được giữ ở đâu?
- Audit report: báo cáo kiểm toán
She presented the audit report to the board members.
Cô trình bày báo cáo kiểm toán cho các thành viên hội đồng quản trị.
- Call off: ngừng lại, hủy bỏ
The manager is planning to call off today’s meeting.
Người quản lý đang lên kế hoạch ngừng cuộc họp ngày hôm nay.
- Chat in groups: trò chuyện theo nhóm
The people are chatting in groups.
Mọi người đang trò chuyện theo nhóm.
- Deliver a presentation: thuyết trình
The man is delivering a presentation in front of a group.
Người đàn ông đang thuyết trình trước một nhóm.
- Discussion: cuộc thảo luận
The people are taking part in a discussion.
Mọi người đang tham gia vào một cuộc thảo luận.
- Face: đối mặt
The man is facing the audience.
Người đàn ông đang đối mặt với khán giả.
- Finalize: quyết định, hoàn thành
She has to finalize the agenda for tomorrow’s conference.
Cô phải hoàn thành chương trình nghị sự cho hội nghị ngày mai.
- Hand out: phát
He’s handing out some brochures.
Anh ấy phát một số tài liệu quảng cáo.
- Microphone: micro/ ống nghe
A man is talking into a microphone.
Một người đàn ông đang nói vào micro.
- Postpone: trì hoãn
They have decided to postpone the seminar.
Họ đã quyết định trì hoãn buổi hội thảo.
- Preside: chủ trì
Mayor Chang will preside over the discussion.
Thị trưởng Chang sẽ chủ trì cuộc thảo luận.
- Priority: sự ưu tiên
We are giving this matter top priority.
Chúng tôi đang ưu tiên hàng đầu vấn đề này.
- Put off: trì hoãn
We can’t put off the decision any longer.
Chúng tôi không thể trì hoãn quyết định lâu hơn nữa.
- Resume: tiếp tục lại
They are resuming the meeting after a short break.
Họ đang tiếp tục lại cuộc họp sau một thời gian nghỉ ngắn.
- Set up: thiết lập, cài đặt
The men are setting up a projector in a meeting room.
Những người đàn ông đang cài đặt một máy chiếu trong phòng họp.
- Share thoughts: Chia sẻ suy nghĩ
Please share your thoughts after this morning’s presentation.
Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn sau buổi thuyết trình sáng nay.
- Take notes: ghi chú
Why weren’t you taking notes during the seminar?
Tại sao bạn không ghi chú trong buổi hội thảo?
- Take time: dành/ mất thời gian
Thank you for taking time to meet with me.
Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi.