0909959299
Ceo (chief executive officer): tổng giám đốc Management: sự quản lý The board of directors:
Invoice (hóa đơn) – Voice (giọng) Invoice Where should I sign my name on this
151. Schedule: Xếp lịch, lịch trình 152. Process: Quá trình, tiến hành 153. Reception: Phòng
101. Responsible: Có trách nhiệm 102. Available: Có sẵn, rảnh 103. Utility 104. Công trình
51. Pile: Chất đống 52. Store: Đặt, cất giữ, lưu trữ 53. Pick up: Nhặt,
1. Hold: cầm, nắm, giữ, tổ chức, chứa 2. Arrange: sắp xếp, sắp đặt 3.
Address: giải quyết/ diễn thuyết A man is addressing an audience. Một người đàn
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?