- Invoice (hóa đơn) – Voice (giọng)
Invoice
Where should I sign my name on this invoice?
Tôi nên ký tên ở đâu trên hóa đơn này?
Voice
She has a nice voice
Cô ấy có giọng nói hay
- Inspection (thanh tra) – Expect (mong)
Inspection
When is the safety inspection
Việc thanh tra an toàn sẽ diễn ra khi nào?
Expect
I expect that the weather will be nice
Tôi mong rằng thời tiết sẽ tốt hơn
- Result (kết quả) – Resort (khu nghỉ dưỡng)
Result
Aren’t we supposed to submit our survey results by 2 p.m.?
Chẳng phải chúng ta phải nộp kết quả cuộc khảo sát trước 2 giờ chiều hay sao?
Resort
This is the best resort in Thailand
Đây là khu nghỉ dưỡng tốt nhất ở Thái Lan.
- Training (đào tạo) – Train (tàu hỏa)
Training
When is the training workshop?
Buổi hội thảo về đào tạo sẽ diễn ra vào khi nào?
Train
The express train will arrive at 6.
Tàu hỏa tốc hành sẽ đến vào lúc 6 giờ
- Train (tàu hỏa) – Rain (mưa)
Train
Will he travel by car or train?
Anh ấy sẽ đi du lịch bằng ô tô hay tàu hỏa
Rain
It will probably rain.
Có lẽ trời sẽ mữa
- Market (chợ) – Marked (đánh dấu)
Market
Did you go to the market this morning?
Sang nay bạn có đi chợ không?
Marked
I marked the changes
Tôi đã đánh dấu những chỗ được thay đổi.
- Picnic (buổi dã ngoại) – Pick (chọn)
Picnic
We are going to the company picnic
Chúng ta sẽ đến buổi dã ngoại của công ty.
Pick
Will you pick one now
Bây giờ bạn sẽ chọn 1 cái chứ
- Guest (khách) – Guess (phỏng đoán)
Guest
Where should we send the bus to pick up the guest
Chúng ta nên cho xe buýt đón khách ở đâu
Guess
Its ’just a guess
Đó chỉ là phỏng đoán thôi
- Copy (bản sao) – Coffee (cà phê)
Copy
Why did the copy machine break down?
Tại sao máy photocopy lại bị hỏng?
Coffee
I think the coffee is fine
Tôi nghĩ cà phê này ngon
- Project (dự án) – Product (sản phẩm)
Project
Why has the project been delayed?
Tại sao dự án bị hoãn lại?
Product
Yes, everyone likes our product
Vâng, mọi người thích sản phẩm của chúng ta
- Form (hình thức) – Former (trước đây)
Form
What form of payment do you prefer?
Bạn thích thanh toán bằng hình thức nào hơn?
Former
It’s my former address
Đó là địa chỉ trước đây của tôi
- Warehouse (kho hàng) – Wear (mặc)
Warehouse
How can we get to the central warehouse?
Chúng ta có thể đi đến kho hàng trung tâm bằng cách nào?
Wear
I’ll let you wear them this afternoon.
Chiều nay tôi sẽ để bạn mặc chúng.
Nguồn: Tomato Toeic